Logo-4-scassled.jpg
Manawatū, New Zealand
Freyberg High School

Trường có các chương trình giảng dạy học thuật, khiêu vũ, kịch và âm nhạc với chất lượng cao, sinh viên quốc tế sẽ được học chơi nhạc cụ miễn phí. Trường có giảng dạy các ngôn ngữ khác như Tiếng Nhật, Tiếng Māori và Ngôn ngữ ký hiệu New Zealand; các khóa học về Thực phẩm, Dinh dưỡng, Thiết kế vải dệt, Nghệ thuật, Nhiếp ảnh, v.v. Học sinh của trường có thể tham gia vào Học viện Thể thao, Học viện Sân khấu Nhạc kịch cũng như tham gia thi đấu nhiều môn thể thao khác nhau.

Tổng số Học sinh
1.100+
Học sinh quốc tế
20
Nhóm trường
Trường công
Loại hình trường
Nam và Nữ
Lake-saja42@msn.com_-scaled.jpg
Giới thiệu về trường Freyberg High School

Trường có các chương trình giảng dạy học thuật, khiêu vũ, kịch và âm nhạc với chất lượng cao, sinh viên quốc tế sẽ được học chơi nhạc cụ miễn phí. Trường có giảng dạy các ngôn ngữ khác như Tiếng Nhật, Tiếng Māori và Ngôn ngữ ký hiệu New Zealand; các khóa học về Thực phẩm, Dinh dưỡng, Thiết kế vải dệt, Nghệ thuật, Nhiếp ảnh, v.v. Học sinh của trường có thể tham gia vào Học viện Thể thao, Học viện Sân khấu Nhạc kịch cũng như tham gia thi đấu nhiều môn thể thao khác nhau.

Đặc điểm nổi bật

Cơ sở vật chất

Trường có hồ bơi trong nhà dài 25m, sân khúc côn cầu, sân bóng bầu dục, sân bóng đá và sân quần vợt đạt chuẩn quốc tế, 02 nhà thi đấu, phòng tập gym, bếp, thư viện và phòng sinh hoạt chung dành cho học sinh quốc tế.

Chỗ ở

Học sinh quốc tế sẽ ở cùng gia đình người bản xứ (homestay). Trường sẽ trao đổi với học sinh để lựa chọn và sắp xếp một gia đình bản xứ phù hợp.

Hỗ trợ học sinh quốc tế

Đội ngũ hỗ trợ học sinh quốc tế của trường gồm có Giám đốc Phòng Quốc tế, Quản lý homestay, Điều phối viên hoạt động ngoại khóa, Trưởng khoa, Quản lý liên lạc và đời sống (người Việt).

Các hoạt động ngoại khóa

Học sinh có thể tham gia vào các câu lạc bộ thể thao, câu lạc bộ nghệ thuật, câu lạc bộ sách, ban nhạc và dàn hợp xướng, câu lạc bộ môi trường.

Chi phí tham khảo

Chi phí có thể thay đổi theo chương trình học và lối sống cá nhân.
Số tiền quy đổi sang VND mang tính chất ước lượng. Chi phí thực tế phụ thuộc vào tỷ giá tùy từng thời điểm.

Học phí

16,750 NZD (~ 251,250,000 VND)

Các phí bắt buộc khác

3,610 NZD (Gồm phí hành chính, phí chăm sóc đời sống, phí sắp xếp homestay, bảo hiểm, đồng phục, v.v) (~ 54,150,000 VND)

Các chi phí khác
  • SIM (12 tháng): 480 NZD (~ 7,200,000 VND).
  • Phí ngân hàng: 15 NZD (~ 225,000 VND).
  • Phí dự phòng: 1,000 NZD (~ 15,000,000 VND).
Phí homestay

350 NZD/ tuần x 48 tuần (~ 5,250,000 VND)

Thông tin tổng quan

Vùng:
Manawatū, New Zealand
Bậc học:
Phổ thông
Loại hình trường:
Nam và Nữ
Chương trình học:
NCEA
Nhóm trường:
Trường công
Website: